VIETNAMESE
từ nơi này đến nơi khác
từ chỗ này đến chỗ khác, di chuyển khắp nơi
ENGLISH
from place to place
/frʌm pleɪs tu pleɪs/
from location to location, across different places
“Từ nơi này đến nơi khác” là sự di chuyển liên tục giữa các địa điểm.
Ví dụ
1.
Họ đã di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
They traveled from place to place.
2.
Công việc này yêu cầu di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
The job requires moving from place to place.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ place khi nói hoặc viết nhé!
Travel place to place – đi nhiều nơi
Ví dụ:
They love to travel from place to place without a fixed plan.
(Họ thích đi từ nơi này đến nơi khác mà không có kế hoạch cố định)
Move from place to place – chuyển chỗ liên tục
Ví dụ:
As a child, she had to move from place to place due to her dad’s job.
(Khi còn nhỏ, cô ấy phải chuyển chỗ liên tục vì công việc của cha mình)
Search from place to place – tìm kiếm khắp nơi
Ví dụ:
We searched from place to place but couldn’t find the lost dog.
(Chúng tôi tìm kiếm khắp nơi mà vẫn không thấy con chó bị lạc)
Work from place to place – làm việc không cố định
Ví dụ:
Freelancers often work from place to place with their laptops.
(Người làm tự do thường làm việc không cố định với laptop)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết