VIETNAMESE

đi

word

ENGLISH

go

  
VERB

/ɡoʊ/

travel, walk

Đi là hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

Ví dụ

1.

Họ đi học mỗi sáng.

They go to school every morning.

2.

Cô ấy đi làm bằng xe buýt.

She goes to work by bus.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Go khi nói hoặc viết nhé! checkGo + to + place - Đi đến + địa điểm Ví dụ: I will go to the market later. (Tôi sẽ đi chợ sau.) checkGo + V-ing - Đi làm gì đó Ví dụ: They plan to go hiking this weekend. (Họ dự định đi leo núi cuối tuần này.) checkGo + adjective - Trở nên + tính từ Ví dụ: Don't go crazy over small things. (Đừng nổi điên vì những chuyện nhỏ nhặt.) checkGo for + noun - Chọn + danh từ Ví dụ: She decided to go for the red dress. (Cô ấy quyết định chọn chiếc váy đỏ.)