VIETNAMESE
tự nhiên như ở nhà
thoải mái, tự nhiên như ở nhà
ENGLISH
make oneself at home
/meɪk wʌnˈsɛlf æt hoʊm/
feel at ease, feel comfortable
“Tự nhiên như ở nhà” là cảm giác thoải mái, không gượng ép như khi ở nhà mình.
Ví dụ
1.
Hãy tự nhiên như ở nhà.
Please make yourself at home.
2.
Họ tự nhiên như ở nhà trong bữa tiệc.
They made themselves at home at the party.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của make oneself at home (tự nhiên như ở nhà) nhé!
Feel free - Cứ tự nhiên
Phân biệt:
Feel free là cách nói thân thiện và rất gần với make oneself at home.
Ví dụ:
Feel free to grab a drink from the fridge.
(Cứ tự nhiên lấy nước trong tủ lạnh nhé.)
Be comfortable - Thoải mái đi
Phân biệt:
Be comfortable mang ý nghĩa tạo cảm giác thân thuộc, tương đương make yourself at home.
Ví dụ:
Please be comfortable, you’re among friends.
(Cứ thoải mái nhé, bạn đang ở giữa những người bạn mà.)
Settle in - Ổn định, thư giãn
Phân biệt:
Settle in sát nghĩa với make oneself at home trong ngữ cảnh mới đến một nơi nào đó.
Ví dụ:
Settle in and relax — dinner’s almost ready.
(Cứ ổn định chỗ ngồi đi nhé, bữa tối sắp xong rồi.)
Act as if you were home - Coi như nhà mình
Phân biệt:
Act as if you were home là cách diễn đạt đầy đủ và gần với make oneself at home.
Ví dụ:
Act as if you were home — no need to be shy.
(Coi như nhà mình đi — không cần ngại ngùng đâu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết