VIETNAMESE

hãy ở nhà

ở nhà, không ra ngoài

word

ENGLISH

Stay home

  
PHRASE

/steɪ hoʊm/

Remain indoors, Stay inside

“Hãy ở nhà” là lời khuyên hoặc yêu cầu không ra ngoài, thường để bảo vệ an toàn.

Ví dụ

1.

Hãy ở nhà trong cơn bão để đảm bảo an toàn của bạn.

Please stay home during the storm for your safety.

2.

Hãy ở nhà và tận hưởng thời gian bên gia đình.

Stay home and enjoy time with your family.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ home khi nói hoặc viết nhé! check Feel at home – cảm thấy như ở nhà Ví dụ: The host was so kind that we felt at home right away. (Chủ nhà rất thân thiện khiến chúng tôi cảm thấy như ở nhà ngay lập tức) check Return home safely – trở về nhà an toàn Ví dụ: Everyone prayed that the soldiers would return home safely. (Mọi người cầu nguyện các chiến sĩ sẽ trở về nhà an toàn) check Make yourself at home – cứ tự nhiên như ở nhà Ví dụ: Please make yourself at home while I prepare some tea. (Bạn cứ tự nhiên như ở nhà nhé, trong lúc tôi pha trà) check Work from home – làm việc tại nhà Ví dụ: Many employees now work from home due to flexible policies. (Nhiều nhân viên hiện nay làm việc tại nhà nhờ chính sách linh hoạt)