VIETNAMESE

như một lẽ tự nhiên

hiển nhiên, tự nhiên

word

ENGLISH

as a matter of course

  
PHRASE

/æz ə ˈmætə əv kɔːs/

obviously, naturally

Như một lẽ tự nhiên là điều hiển nhiên hoặc không cần bàn cãi.

Ví dụ

1.

Như một lẽ tự nhiên, cô ấy đã chấp nhận thăng chức.

As a matter of course, she accepted the promotion.

2.

Kết quả xảy ra như một lẽ tự nhiên.

The results followed as a matter of course.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as a matter of course nhé! check As usual - Như thường lệ Phân biệt: As usual là cách diễn đạt tương đương as a matter of course khi nói đến những điều xảy ra thường xuyên, mang tính thói quen. Ví dụ: They greeted each other as usual. (Họ chào nhau như thường lệ.) check By default - Theo mặc định Phân biệt: By default diễn tả điều gì đó xảy ra vì nó là quy chuẩn hoặc không cần suy nghĩ, tương tự as a matter of course trong bối cảnh hệ thống, quy tắc. Ví dụ: He was assigned the role by default. (Anh ấy được giao vai trò theo mặc định.) check Automatically - Một cách tự động Phân biệt: Automatically nhấn mạnh hành vi diễn ra mà không cần suy nghĩ, gần nghĩa với as a matter of course trong thói quen lặp lại. Ví dụ: She responded automatically to the question. (Cô ấy trả lời một cách tự động.)