VIETNAMESE

sinh viên mới tốt nghiệp

tân cử nhân

word

ENGLISH

recent graduate

  
NOUN

/ˈriːsənt ˈɡrædʒuət/

fresh graduate

Sinh viên mới tốt nghiệp là sinh viên vừa hoàn thành chương trình học và nhận bằng.

Ví dụ

1.

Sinh viên mới tốt nghiệp đang xin việc.

The recent graduate is applying for jobs.

2.

Cô ấy là sinh viên mới tốt nghiệp từ trường đại học.

She is a recent graduate from the university.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của recent graduate nhé! check Graduate – Sinh viên vừa tốt nghiệp Phân biệt: Graduate dùng chung để chỉ người đã hoàn thành chương trình học. Ví dụ: Graduates often seek entry-level jobs. (Sinh viên mới tốt nghiệp thường tìm kiếm công việc đầu vào.) check Alumnus/Alumna – Cựu sinh viên Phân biệt: Alumnus/Alumna thường dùng để nói về sinh viên tốt nghiệp và rời trường lâu hơn. Ví dụ: The alumnus spoke at the graduation ceremony. (Cựu sinh viên đã phát biểu tại lễ tốt nghiệp.)