VIETNAMESE

Tự nấu ăn

tự làm bếp

word

ENGLISH

Cook for oneself

  
VERB

/kʊk fɔː wʌnˈsɛlf/

Self-cater

Tự nấu ăn là tự mình chuẩn bị và chế biến thức ăn.

Ví dụ

1.

Cô ấy tự nấu ăn để tiết kiệm tiền.

She cooked for herself to save money.

2.

Vui lòng tự nấu ăn để thưởng thức các bữa ăn lành mạnh.

Please cook for yourself to enjoy healthier meals.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Cook nhé! checkCooking (noun) - Việc nấu ăn Ví dụ: Cooking is a daily task for many people. (Nấu ăn là công việc hàng ngày của nhiều người.) checkCook (noun) - Đầu bếp Ví dụ: The cook prepared an excellent meal. (Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn tuyệt vời.) checkCooked (adjective) - Đã được nấu Ví dụ: The cooked food is ready to serve. (Thức ăn đã nấu sẵn sàng để phục vụ.) checkCookable (adjective) - Có thể nấu Ví dụ: These ingredients are cookable in different ways. (Những nguyên liệu này có thể nấu theo nhiều cách khác nhau.)