VIETNAMESE

nậu

bọn, nhóm

word

ENGLISH

Gang

  
NOUN

/ɡæŋ/

Group

Nậu thường được dùng để chỉ một nhóm người hoặc bọn họ, thường mang ý nghĩa khinh thường. Ví dụ: Cùng nậu với bọn ăn cắp hay Đầu nậu.

Ví dụ

1.

Anh ta bị cáo buộc thuộc nậu ăn cắp.

He was accused of being part of a gang.

2.

Cái nậu này nổi tiếng với các hoạt động phi pháp.

The gang was known for illegal activities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gang nhé! check Group – Nhóm Phân biệt: Group là một tập hợp người hoặc vật có điểm chung. Ví dụ: The group of friends went on a trip together. (Nhóm bạn đi du lịch cùng nhau.) check Clan – Bộ tộc, gia tộc Phân biệt: Clan thường ám chỉ một nhóm người có mối quan hệ gia đình hoặc huyết thống chung. Ví dụ: The clan gathered for their annual celebration. (Bộ tộc tụ họp cho lễ kỷ niệm hàng năm.) check Crew – Đoàn, nhóm làm việc Phân biệt: Crew chỉ nhóm người làm việc cùng nhau, đặc biệt trong công việc hoặc nhiệm vụ. Ví dụ: The film crew worked tirelessly on set. (Đoàn làm phim đã làm việc không ngừng nghỉ tại trường quay.)