VIETNAMESE

có khoảng thời gian vui vẻ

trải qua hạnh phúc

word

ENGLISH

have a good time

  
PHRASE

/hæv ə gʊd taɪm/

enjoy

“Có khoảng thời gian vui vẻ” là trải qua những khoảnh khắc vui vẻ và hạnh phúc.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc.

We had a good time at the party.

2.

Họ luôn có khoảng thời gian vui vẻ bên nhau.

They always have a good time together.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của have a good time nhé! check Enjoy oneself – Tự tận hưởng Phân biệt: Enjoy oneself là cách nói phổ biến và trang trọng nhẹ, tương đương với have a good time. Ví dụ: They really enjoyed themselves at the concert. (Họ đã rất tận hưởng buổi hòa nhạc.) check Have fun – Vui vẻ Phân biệt: Have fun là cách diễn đạt thân thiện, đơn giản và thông dụng nhất — đồng nghĩa với have a good time. Ví dụ: We had fun playing board games all night. (Chúng tôi đã vui chơi suốt đêm với trò board game.) check Make the most of it – Tận hưởng trọn vẹn Phân biệt: Make the most of it thể hiện ý tận dụng từng khoảnh khắc để vui vẻ — gần nghĩa với have a good time. Ví dụ: They made the most of their weekend getaway. (Họ đã tận hưởng trọn vẹn kỳ nghỉ cuối tuần.)