VIETNAMESE
khoảng thời gian gần đây
dạo gần đây, gần đây
ENGLISH
recent times
/ˈrisənt taɪmz/
lately, in recent years
Từ “khoảng thời gian gần đây” là cụm từ dùng để chỉ một giai đoạn ngắn trong quá khứ gần đây.
Ví dụ
1.
Trong khoảng thời gian gần đây, công nghệ đã phát triển nhanh chóng.
In recent times, technology has advanced rapidly.
2.
Khoảng thời gian gần đây đã mang đến nhiều thách thức.
The recent times have brought many challenges.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Recent times (dịch từ “khoảng thời gian gần đây”) nhé!
Lately - Gần đây
Phân biệt:
Lately là cách diễn đạt phổ biến nhất để nói về thời gian gần đây – tương đương trực tiếp với recent times.
Ví dụ:
He’s been quite busy lately.
(Anh ấy khá bận rộn trong khoảng thời gian gần đây.)
In recent days - Trong những ngày qua
Phân biệt:
In recent days mang sắc thái trang trọng và cụ thể hơn – đồng nghĩa với recent times.
Ví dụ:
There’s been a lot of rain in recent days.
(Trong khoảng thời gian gần đây trời mưa rất nhiều.)
As of late - Dạo gần đây
Phân biệt:
As of late là cách diễn đạt thường dùng trong văn viết, gần nghĩa với recent times.
Ví dụ:
She’s been quieter as of late.
(Cô ấy trầm lặng hơn trong khoảng thời gian gần đây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết