VIETNAMESE
Tu mi
mạnh mẽ, cứng cỏi
ENGLISH
virile
/ˈvɪrəl/
manly, robust
Tu mi chỉ những người đàn ông trong thơ ca, thường nhấn mạnh phẩm chất mạnh mẽ hoặc cứng rắn.
Ví dụ
1.
Phẩm chất tu mi của người anh hùng đã truyền cảm hứng cho người khác.
The hero's virile nature inspired others.
2.
Sức mạnh tu mi của anh ấy không ai sánh được.
His virile strength was unmatched.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Virile nhé!
Masculine – Nam tính
Phân biệt:
Masculine chỉ các đặc điểm hoặc phẩm chất đặc trưng cho phái mạnh, trong khi virile không chỉ nói đến ngoại hình mà còn nhấn mạnh sức mạnh thể chất và sự mạnh mẽ trong hành động.
Ví dụ:
He has a masculine physique.
(Anh ấy có thân hình nam tính.)
Manly – Mạnh mẽ, nam tính
Phân biệt:
Manly thường miêu tả sự mạnh mẽ, dũng cảm của một người đàn ông, đặc biệt trong các tình huống khó khăn. Virile thì nhấn mạnh sức mạnh thể chất, sức hấp dẫn của phái mạnh.
Ví dụ:
His manly traits were evident in the way he handled challenges.
(Các đặc điểm nam tính của anh ấy thể hiện rõ qua cách đối mặt với thử thách.)
Potent – Mạnh mẽ, có sức mạnh
Phân biệt:
Potent mang nghĩa mạnh mẽ về mặt tác động hoặc hiệu quả, có thể dùng cho cả con người lẫn các yếu tố khác. Virile thường chỉ phẩm chất đặc trưng của một người đàn ông trong văn hóa và hành động.
Ví dụ:
The medicine was potent enough to cure the disease.
(Thuốc có sức mạnh đủ để chữa trị bệnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết