VIETNAMESE

từ lúc đó

kể từ lúc đó, từ thời điểm đó

word

ENGLISH

since that moment

  
PHRASE

/sɪns ðæt ˈmoʊmənt/

from that moment, ever since

“Từ lúc đó” là khoảng thời gian bắt đầu từ một sự kiện hoặc thời điểm nhất định trong quá khứ.

Ví dụ

1.

Từ lúc đó, mọi thứ đã thay đổi.

Since that moment, everything changed.

2.

Anh ấy đã khác từ lúc đó.

He has been different since that moment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của since that moment (từ lúc đó) nhé! check Ever since then - Kể từ lúc đó đến nay Phân biệt: Ever since then là cách diễn đạt tự nhiên và rất gần với since that moment. Ví dụ: I’ve felt different ever since then. (Tôi đã cảm thấy khác kể từ lúc đó.) check From that moment on - Từ thời điểm đó trở đi Phân biệt: From that moment on tương đương since that moment trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc quan trọng. Ví dụ: From that moment on, I knew things had changed. (Từ thời điểm đó trở đi, tôi biết mọi thứ đã thay đổi.) check Since then - Từ lúc đó Phân biệt: Since then là cách rút gọn phổ biến và sát nghĩa với since that moment. Ví dụ: Since then, we’ve never looked back. (Từ lúc đó, chúng tôi không bao giờ quay đầu lại.) check After that point - Sau thời khắc đó Phân biệt: After that point gần với since that moment trong mô tả trình tự thời gian. Ví dụ: After that point, he was never the same. (Sau thời khắc đó, anh ấy không còn như xưa.)