VIETNAMESE

trong lúc đó

đồng thời, cùng lúc

word

ENGLISH

meanwhile

  
ADV

/ˈmiːnˌwaɪl/

simultaneously, concurrently

“Trong lúc đó” là khoảng thời gian xảy ra đồng thời với một hành động khác.

Ví dụ

1.

Trong lúc đó, cô ấy đang chuẩn bị bữa tối.

Meanwhile, she was preparing dinner.

2.

Họ đang sửa xe trong lúc đó.

They were fixing the car meanwhile.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của meanwhile (trong lúc đó) nhé! check At the same time - Cùng lúc đó Phân biệt: At the same time diễn tả hai sự việc xảy ra song song, rất gần với meanwhile. Ví dụ: She was cooking; at the same time, he was setting the table. (Cô ấy đang nấu ăn, còn anh ấy thì dọn bàn cùng lúc đó.) check In the meantime - Trong khi đó Phân biệt: In the meantime là cách nói rất phổ biến và tương đương meanwhile trong văn viết và nói. Ví dụ: In the meantime, I’ll wait here. (Trong lúc đó, tôi sẽ chờ ở đây.) check Simultaneously - Đồng thời Phân biệt: Simultaneously mang sắc thái trang trọng hơn, sát nghĩa với meanwhile trong học thuật hoặc kỹ thuật. Ví dụ: The videos were broadcast simultaneously on multiple platforms. (Các video được phát sóng đồng thời trên nhiều nền tảng.) check At once - Cùng một lúc Phân biệt: At once gần với meanwhile khi nói về các hành động diễn ra đồng thời. Ví dụ: They all started talking at once. (Tất cả bắt đầu nói cùng một lúc.)