VIETNAMESE

tự lực cánh sinh

tự lập, không dựa dẫm vào ai

word

ENGLISH

stand on one's own feet

  
PHRASE

/stænd ɒn wʌnz oʊn fiːt/

be independent, self-reliant

“Tự lực cánh sinh” là tự dựa vào bản thân mà không cần sự giúp đỡ từ người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy học cách tự lực cánh sinh từ khi còn nhỏ.

He learned to stand on his own feet at a young age.

2.

Tự lực cánh sinh là dấu hiệu của sự mạnh mẽ.

Standing on one's own feet is a sign of strength.

Ghi chú

Tự lực cánh sinh là một thành ngữ nói về việc tự mình vươn lên, không phụ thuộc vào người khác. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự tự lập, chủ động này nhé! check Pull oneself up by the bootstraps – Tự mình vượt qua khó khăn Ví dụ: He pulled himself up by the bootstraps and built a career from nothing. (Anh ấy đã tự mình vươn lên từ hai bàn tay trắng và gây dựng sự nghiệp.) check Fend for oneself – Tự lo liệu, tự sinh tồn Ví dụ: After moving out, she had to fend for herself. (Sau khi ra ở riêng, cô ấy phải tự lo liệu mọi thứ.) check Do it on your own – Làm một mình Ví dụ: I didn’t ask for help—I wanted to do it on my own. (Tôi không nhờ ai cả – tôi muốn tự mình làm.)