VIETNAMESE

Sân bóng đá mini

Sân bóng nhỏ, Sân bóng đá 5 người

word

ENGLISH

Mini soccer field

  
NOUN

/ˈmɪni ˈsɒkər fiːld/

Small football pitch

“Sân bóng đá mini” là sân nhỏ dành cho các trận đấu bóng đá quy mô nhỏ.

Ví dụ

1.

Sân bóng đá mini rất phổ biến với trẻ em.

The mini soccer field is popular with kids.

2.

Họ có một trận giao hữu tại sân bóng đá mini.

They had a friendly match at the mini soccer field.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mini soccer field nhé! check Five-a-side field – Sân bóng đá 5 người Phân biệt: Five-a-side field là sân bóng đá nhỏ dành cho các trận đấu với năm cầu thủ mỗi đội. Ví dụ: We played a match at the five-a-side field near the park. (Chúng tôi đã chơi một trận đấu tại sân bóng đá 5 người gần công viên.) check Futsal court – Sân futsal Phân biệt: Futsal court là sân chơi bóng đá nhỏ hơn sân truyền thống, được sử dụng cho futsal. Ví dụ: The tournament took place at the futsal court downtown. (Giải đấu diễn ra tại sân futsal ở trung tâm thành phố.) check Small soccer pitch – Sân bóng đá nhỏ Phân biệt: Small soccer pitch là sân bóng đá kích thước nhỏ hơn so với tiêu chuẩn, thường dùng cho các trận đấu không chuyên. Ví dụ: The kids enjoyed playing on the small soccer pitch at school. (Bọn trẻ thích chơi bóng đá trên sân nhỏ ở trường.)