VIETNAMESE

không ai hoàn hảo

chẳng ai hoàn hảo

word

ENGLISH

nobody is perfect

  
PHRASE

/ˈnoʊbɑdi ɪz ˈpɜrfɪkt/

everyone has flaws, no one is flawless

Từ “không ai hoàn hảo” là câu nói chỉ thực tế rằng mọi người đều có khuyết điểm.

Ví dụ

1.

Không ai hoàn hảo, vì vậy chúng ta phải học cách tha thứ.

Nobody is perfect, so we must learn to forgive.

2.

Không ai hoàn hảo, và đó là điều làm chúng ta trở nên con người.

Nobody is perfect, and that’s what makes us human.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Perfect (dịch từ “hoàn hảo” trong “không ai hoàn hảo”) nhé! check Flawless - Không có khuyết điểm Phân biệt: Flawless là từ đồng nghĩa mạnh mẽ với perfect, nhấn mạnh sự toàn vẹn tuyệt đối. Ví dụ: Nobody is flawless, and that’s okay. (Không ai hoàn toàn không có khuyết điểm – không ai hoàn hảo.) check Ideal - Lý tưởng Phân biệt: Ideal là từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh lý tưởng hóa hoặc mong đợi – gần nghĩa với perfect. Ví dụ: No one is ideal all the time. (Không ai hoàn hảo mọi lúc.) check Impeccable - Không chê vào đâu được Phân biệt: Impeccable thường dùng trong bối cảnh chất lượng, hành vi – đồng nghĩa với perfect. Ví dụ: Even the most impeccable person makes mistakes. (Ngay cả người hoàn hảo nhất cũng mắc lỗi.)