VIETNAMESE

an hảo

Sức khỏe tinh thần

word

ENGLISH

well-being

  
NOUN

/ˌwɛlˈbiːɪŋ/

Wellness

An hảo là trạng thái yên lành và tốt đẹp.

Ví dụ

1.

Thúc đẩy an hảo là ưu tiên của hệ thống chăm sóc sức khỏe.

Promoting well-being is a priority for the healthcare system.

2.

An hảo là điều cần thiết cho một cuộc sống cân bằng.

Well-being is vital for a balanced life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của well-being nhé! check Welfare - Phúc lợi Phân biệt: Welfare nhấn mạnh vào sự chăm sóc và hỗ trợ của xã hội đối với cá nhân, khác với well-being có thể đề cập đến trạng thái hạnh phúc tổng thể. Ví dụ: The government provides welfare programs to help low-income families. (Chính phủ cung cấp các chương trình phúc lợi để giúp đỡ các gia đình có thu nhập thấp.) check Prosperity - Sự thịnh vượng Phân biệt: Prosperity đề cập đến sự giàu có và thành công, trong khi well-being bao gồm cả sức khỏe và hạnh phúc tinh thần. Ví dụ: The country's economic growth contributes to the prosperity of its citizens. (Sự tăng trưởng kinh tế của đất nước góp phần vào sự thịnh vượng của người dân.)