VIETNAMESE
từ hán việt
từ gốc Hán, từ Hán hóa
ENGLISH
Sino-Vietnamese word
/ˈsaɪnoʊ ˌviːetnəmiz wɜːrd/
-
Từ Hán Việt là từ ngữ tiếng Việt được hình thành từ cách phát âm Hán ngữ cổ.
Ví dụ
1.
"Quốc" là một từ Hán Việt.
"Quốc" is a Sino-Vietnamese word.
2.
Từ Hán Việt rất phổ biến.
Sino-Vietnamese words are common.
Ghi chú
Từ từ Hán-Việt là những từ mượn từ tiếng Hán vào tiếng Việt, thường dùng trong văn viết trang trọng và có ảnh hưởng lớn đến cấu trúc từ vựng của tiếng Việt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sino-Vietnamese - Từ Hán-Việt, là từ mượn từ tiếng Hán vào tiếng Việt.
Ví dụ:
Many Sino-Vietnamese words are used in formal writing.
(Nhiều từ Hán-Việt được sử dụng trong văn viết trang trọng.)
Hanzi - Chữ Hán, ký tự của hệ thống chữ viết tiếng Hán.
Ví dụ:
The Hanzi characters are used to write Chinese and Japanese.
(Chữ Hán được sử dụng để viết tiếng Trung và tiếng Nhật.)
Han character - Chữ Hán, ký tự trong hệ thống chữ viết của người Trung Quốc.
Ví dụ:
The Han characters have influenced many Asian languages.
(Chữ Hán đã ảnh hưởng đến nhiều ngôn ngữ châu Á.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết