VIETNAMESE
tư gia
nhà riêng
ENGLISH
Private residence
/ˈpraɪvət ˈrɛzɪdəns/
Personal home
“Tư gia” là nơi ở riêng của một cá nhân hoặc gia đình.
Ví dụ
1.
Nghệ sĩ đã chào đón khách tại tư gia của mình.
The artist welcomed guests to his private residence.
2.
Tư gia của anh ấy được trang trí rất đẹp.
His private residence is beautifully decorated.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Private residence nhé! Personal Home – Nhà riêng Phân biệt: Personal Home chỉ nơi cư trú dành cho một cá nhân hoặc gia đình, nhấn mạnh tính riêng tư và sự cá nhân hóa của nơi ở. Ví dụ: After years in the city, he finally moved into his personal home in the suburbs. (Sau nhiều năm ở thành phố, anh ấy cuối cùng đã chuyển đến nhà riêng của mình ở ngoại ô.) Private Dwelling – Nơi cư trú riêng tư Phân biệt: Private Dwelling ám chỉ một ngôi nhà hoặc căn hộ được sử dụng cho mục đích cá nhân, không dành cho công cộng, thể hiện sự riêng tư và bảo mật. Ví dụ: The architect designed the private dwelling to maximize both comfort and privacy. (Kiến trúc sư đã thiết kế nơi cư trú riêng tư nhằm tối ưu hóa cả sự thoải mái và riêng tư.) Private House – Nhà riêng Phân biệt: Private House chỉ một ngôi nhà độc lập, thuộc sở hữu cá nhân, với tính chất không dành cho mục đích thương mại hay công cộng. Ví dụ: They renovated their private house to create a more comfortable living space. (Họ đã cải tạo ngôi nhà riêng của mình để tạo ra không gian sống thoải mái hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết