VIETNAMESE

Giá gia công

Giá thuê gia công

word

ENGLISH

Processing price

  
NOUN

/ˈprɒsɛsɪŋ praɪs/

Manufacturing fee

“Giá gia công” là mức phí phải trả cho việc sản xuất hoặc hoàn thiện sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng.

Ví dụ

1.

Giá gia công thay đổi theo độ phức tạp của sản phẩm.

The processing price varies by product complexity.

2.

Giá gia công ảnh hưởng đến biên lợi nhuận.

Outsourced processing prices impact profit margins.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của processing price nhé! check Manufacturing cost - Chi phí sản xuất Phân biệt: Manufacturing cost là chi phí cần thiết để sản xuất một sản phẩm từ nguyên liệu đến thành phẩm, tương tự như processing price, nhưng có thể bao gồm cả chi phí lao động và nguyên vật liệu. Ví dụ: The manufacturing cost of the product is higher than anticipated due to material shortages. (Chi phí sản xuất của sản phẩm cao hơn dự kiến do thiếu hụt nguyên liệu.) check Fabrication cost - Chi phí gia công Phân biệt: Fabrication cost là chi phí phát sinh khi gia công hoặc chế tạo một sản phẩm từ các bộ phận, tương tự như processing price, nhưng có thể nhấn mạnh vào việc chế tạo các bộ phận hoặc chi tiết. Ví dụ: The fabrication cost for the custom parts was quite high. (Chi phí gia công các bộ phận tùy chỉnh khá cao.) check Custom processing fee - Phí gia công theo yêu cầu Phân biệt: Custom processing fee là phí dịch vụ để gia công hoặc chế biến sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng, tương tự như processing price, nhưng nhấn mạnh vào việc phục vụ theo yêu cầu cá nhân. Ví dụ: The custom processing fee for engraving the jewelry was $50. (Phí gia công theo yêu cầu để khắc chữ trên trang sức là 50 đô la.)