VIETNAMESE

phần tử tích cực

ENGLISH

positive element

  
NOUN

/ˈpɑzətɪv ˈɛləmənt/

Phần tử tích cực là một nhân tố mang lại lợi ích trong một tình huống.

Ví dụ

1.

Các phần tử tích cực có thể giúp cải thiện một tình huống.

Positive elements can help to improve a situation.

2.

Các phần tử tích cực trong cộng đồng đã giúp tái xây dựng khu vực sau thảm họa.

The positive elements in the community helped to rebuild the area after the disaster.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số nét nghĩa khác nhau của element nha! - Element (yếu tố, thành phần cơ bản): những thứ nhỏ, đơn giản, nhưng cần thiết cho sự tồn tại, hoạt động hoặc sự toàn diện của một thứ gì đó lớn hơn. Ví dụ: The elements of a successful marriage are love, trust, and communication. (Các yếu tố của một cuộc hôn nhân thành công là tình yêu, sự tin tưởng và sự giao tiếp.) - Element (nguyên tố hóa học): những chất hóa học cơ bản, không thể chia nhỏ hơn bằng các phương pháp hóa học thông thường. Ví dụ: Hydro, oxy và nitơ là ba nguyên tố phổ biến nhất trong bầu khí quyển Trái đất. (Hydrogen, oxygen and nitrogen are the three most common elements in the Earth's atmosphere.) - Element (nguyên tố tự nhiên): bốn nguyên tố cơ bản (đất, không khí, lửa và nước) mà người xưa tin rằng mọi thứ khác đều được tạo thành từ chúng Ví dụ: Trong văn hóa phương Đông, kim, mộc, thủy, hỏa, thổ được coi là năm nguyên tố cơ bản tạo nên vũ trụ. (In Eastern culture, metal, wood, water, fire, earth are considered the five basic elements that make up the universe.)