VIETNAMESE

dây đay

dây bện đay, dây sợi tự nhiên

word

ENGLISH

jute rope

  
NOUN

/ʤuːt rəʊp/

hemp rope, burlap cord

“Dây đay” là loại dây bện từ sợi đay, thường dùng trong nông nghiệp hoặc đóng gói.

Ví dụ

1.

Dây đay thân thiện với môi trường và có thể phân hủy sinh học.

The jute rope is eco-friendly and biodegradable.

2.

Dây đay này thường được sử dụng trong đóng gói và công việc nông nghiệp.

This rope is commonly used for packaging and agricultural tasks.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ rope nhé! check At the end of one’s rope - Không còn kiên nhẫn hoặc khả năng để đối phó Ví dụ: After hours of arguing, she was at the end of her rope. (Sau hàng giờ tranh luận, cô ấy không còn kiên nhẫn nữa.) check Rope someone in - Kéo ai đó vào một tình huống hoặc nhiệm vụ Ví dụ: They roped me in to help with the event planning. (Họ kéo tôi vào để giúp lên kế hoạch sự kiện.) check Learn the ropes - Học cách làm điều gì đó Ví dụ: It will take a few weeks for the new intern to learn the ropes. (Sẽ mất vài tuần để thực tập sinh mới học cách làm việc.)