VIETNAMESE

công bố sản phẩm

công khai thông tin sản phẩm

word

ENGLISH

product announcement

  
NOUN

/ˈprɒdʌkt əˈnaʊnsmənt/

product launch

“Công bố sản phẩm” là việc cung cấp thông tin về sản phẩm để đảm bảo minh bạch và tuân thủ các yêu cầu pháp lý.

Ví dụ

1.

Công bố sản phẩm đã thu hút sự quan tâm.

The product announcement generated interest.

2.

Họ đã quản lý cẩn thận việc công bố sản phẩm.

They managed the product announcement carefully.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của product announcement nhé! check Product launch - Ra mắt sản phẩm Phân biệt: Product launch là sự kiện chính thức giới thiệu một sản phẩm mới ra thị trường, thường đi kèm với thông báo và quảng bá. Ví dụ: The product launch event was attended by many industry experts. (Sự kiện ra mắt sản phẩm đã thu hút sự tham gia của nhiều chuyên gia trong ngành.) check Product release - Phát hành sản phẩm Phân biệt: Product release là việc công bố và phát hành sản phẩm đến người tiêu dùng hoặc thị trường sau khi hoàn thành quá trình phát triển. Ví dụ: The product release is scheduled for the end of the month. (Việc phát hành sản phẩm được lên kế hoạch vào cuối tháng.) check Product disclosure - Công bố sản phẩm Phân biệt: Product disclosure là việc công khai các thông tin về sản phẩm nhằm minh bạch và tuân thủ các quy định pháp lý. Ví dụ: The company provided a full product disclosure to comply with safety regulations. (Công ty đã cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm để tuân thủ các quy định về an toàn.)