VIETNAMESE

Từ chức

Rời bỏ chức vụ, Tự nguyện thôi việc

word

ENGLISH

Resign

  
VERB

/rɪˈzaɪn/

Step Down, Voluntary Departure

“Từ chức” là hành động rút khỏi một vị trí hoặc chức vụ chính thức.

Ví dụ

1.

Anh ấy quyết định từ chức sau nhiều năm cống hiến.

He decided to resign after years of dedicated service.

2.

Từ chức có thể là quyết định khó khăn do các yếu tố cá nhân hoặc nghề nghiệp.

Resigning can be a difficult decision influenced by personal or professional factors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Resign nhé! check Step Down - Rút khỏi vị trí Phân biệt: Step Down nhấn mạnh việc tự nguyện rời khỏi một vị trí hoặc chức vụ. Ví dụ: The CEO decided to step down after ten years of service. (Giám đốc điều hành quyết định từ chức sau mười năm làm việc.) check Retire - Nghỉ hưu Phân biệt: Retire tập trung vào việc rời khỏi công việc do đạt đến tuổi hoặc lý do cá nhân. Ví dụ: She plans to retire at the end of the year. (Cô ấy dự định nghỉ hưu vào cuối năm.) check Vacate - Bỏ trống vị trí Phân biệt: Vacate nhấn mạnh vào việc rời khỏi vị trí để người khác tiếp quản. Ví dụ: The minister vacated his position following the scandal. (Bộ trưởng đã từ chức sau vụ bê bối.)