VIETNAMESE

đơn xin từ chức

đơn thôi việc

word

ENGLISH

resignation letter

  
NOUN

/ˌrɛzɪɡˈneɪʃən ˈlɛtər/

termination notice

Tài liệu thông báo ý định từ bỏ một vị trí công việc.

Ví dụ

1.

Nộp đơn xin từ chức trước hai tuần.

Submit your resignation letter two weeks in advance.

2.

Nêu rõ lý do trong đơn xin từ chức.

State your reasons clearly in the resignation letter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của resignation nhé! check RetirementNghỉ hưu Phân biệt: Retirement ám chỉ việc rời khỏi công việc do đến tuổi nghỉ hưu hoặc kết thúc sự nghiệp lao động. Ví dụ: She decided to take early retirement at the age of 55. (Cô ấy quyết định nghỉ hưu sớm ở tuổi 55.) check DismissalSa thải Phân biệt: Dismissal nhấn mạnh việc bị buộc rời khỏi công việc, không phải do ý muốn của người lao động. Ví dụ: The company faced criticism over the unfair dismissal of employees. (Công ty đã phải đối mặt với chỉ trích về việc sa thải nhân viên không công bằng.) check AbdicationThoái vị hoặc từ bỏ trách nhiệm Phân biệt: Abdication thường liên quan đến việc từ bỏ quyền lực hoặc trách nhiệm chính thức, chẳng hạn như một vị vua thoái vị. Ví dụ: The king’s abdication shocked the nation. (Sự thoái vị của nhà vua đã làm cả nước bàng hoàng.)