VIETNAMESE

Chức

Vai trò, Trách nhiệm

word

ENGLISH

Role

  
NOUN

/rəʊl/

Position, Duty

“Chức” là một vai trò hoặc trách nhiệm trong tổ chức hoặc hệ thống xã hội.

Ví dụ

1.

Chức của anh ấy là trưởng nhóm đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của dự án.

His role as a team leader was pivotal in the project's success.

2.

Nhân viên thường phấn đấu đảm nhận các chức cao hơn trong công ty.

Employees often strive to take on higher roles within the company.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Role khi nói hoặc viết nhé! check Play a Role – Đóng một vai trò Ví dụ: Teachers play a crucial role in shaping the future of students. (Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của học sinh.) check Define a Role – Định nghĩa vai trò Ví dụ: The manager clearly defined the roles of each team member. (Người quản lý đã định nghĩa rõ ràng vai trò của từng thành viên trong đội.) check Take on a Role – Đảm nhận một vai trò Ví dụ: He took on the role of project leader to ensure its success. (Anh ấy đảm nhận vai trò trưởng dự án để đảm bảo thành công.)