VIETNAMESE

chực

chờ đợi, rình mò

word

ENGLISH

Lurk

  
VERB

/lɜːrk/

Lurk

“Chực” là hành động chờ đợi một cách lén lút hoặc với mục đích đón lấy cơ hội.

Ví dụ

1.

Con mèo chực trong bóng tối, chờ đợi con mồi.

The cat lurked in the shadows, waiting for its prey.

2.

The cat lurked in the shadows, waiting for its prey.

Con mèo chực trong bóng tối, chờ đợi con mồi.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lurk nhé! check Skulk – Lẩn khuất Phân biệt: Skulk mô tả việc lén lút ẩn mình, thường mang sắc thái tiêu cực — tương đương với lurk. Ví dụ: Someone was skulking in the shadows. (Ai đó đang lẩn khuất trong bóng tối.) check Sneak – Lẻn Phân biệt: Sneak là từ thông dụng, dùng cho hành động bí mật không muốn bị phát hiện — gần nghĩa với lurk. Ví dụ: He sneaked behind the curtain. (Anh ấy lẻn ra sau tấm rèm.) check Hide out – Ẩn nấp Phân biệt: Hide out diễn tả việc ở yên một chỗ kín đáo để tránh bị phát hiện — gần nghĩa với lurk trong tình huống dài hạn. Ví dụ: The thief hid out in an abandoned house. (Tên trộm ẩn nấp trong một ngôi nhà bỏ hoang.)