VIETNAMESE

đặc quyền

quyền lợi đặc biệt

ENGLISH

privilege

  
NOUN

/ˈprɪvəlɪdʒ/

benefit

Đặc quyền là quyền lợi đặc biệt dành riêng cho một cá nhân, một tập thể hay một giai cấp nào đó.

Ví dụ

1.

Người đàn ông giàu có có nhiều đặc quyền.

The rich man had many privileges.

2.

Đặc quyền của công dân rất quan trọng.

The privilege of being a citizen is very important.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt priviliege benefit nha! - Privilege (đặc quyền) thường được sử dụng để chỉ những lợi ích được trao cho một người hoặc nhóm người cụ thể, dựa trên địa vị, quyền lực hoặc thuộc tính của họ. Từ này thường mang hàm ý tiêu cực, thể hiện sự bất bình đẳng hoặc phân biệt đối xử. Ví dụ: The rich have many privileges that the poor do not. (Người giàu có nhiều đặc quyền mà người nghèo không có.) - Benefit (lợi ích): thường được sử dụng để chỉ những lợi ích được trao cho tất cả mọi người, hoặc cho một nhóm người cụ thể dựa trên nhu cầu hoặc thành tích của họ. Từ này thường mang hàm ý tích cực, thể hiện sự quan tâm hoặc hỗ trợ của xã hội. Ví dụ: Employees receive benefits such as health insurance and paid time off. (Nhân viên được hưởng các lợi ích như bảo hiểm y tế và nghỉ phép có lương.)