VIETNAMESE
tự cho
tự nhận, tự phong
ENGLISH
self-proclaim
/sɛlf prəˈkleɪm/
declare oneself, assume
“Tự cho” là tự ý quyết định hoặc tự nhận mà không có cơ sở.
Ví dụ
1.
Anh ấy tự cho mình là lãnh đạo của nhóm.
He self-proclaimed as the leader of the group.
2.
Cô ấy tự cho mình là chuyên gia trong lĩnh vực này.
She self-proclaims her expertise in the field.
Ghi chú
Từ self-proclaim là một từ ghép của (self - bản thân, proclaim - tuyên bố). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép với tiền tố “self-” tương tự nhé!
Self-declared - tự tuyên bố
Ví dụ:
He’s a self-declared expert in nutrition.
(Anh ta là một người tự tuyên bố mình là chuyên gia dinh dưỡng.)
Self-made - tự thân lập nghiệp
Ví dụ:
She’s a self-made millionaire with no family support.
(Cô ấy là một triệu phú tự thân mà không có sự giúp đỡ từ gia đình.)
Self-taught - tự học
Ví dụ:
He’s a self-taught programmer who never attended university.
(Anh ấy là lập trình viên tự học mà chưa từng học đại học.)
Self-proclaimed - tự xưng
Ví dụ:
The self-proclaimed guru has no formal training.
(Người tự xưng là bậc thầy đó không có đào tạo chính quy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết