VIETNAMESE
tự cho là quan trọng
kiêu căng, tự cao
ENGLISH
self-important
/sɛlf ɪmˈpɔːrtənt/
conceited, full of oneself
“Tự cho là quan trọng” là hành động xem bản thân có giá trị hoặc quyền lực hơn thực tế.
Ví dụ
1.
Anh ấy nghe có vẻ rất tự cho là quan trọng trong cuộc họp.
He sounded very self-important in the meeting.
2.
Thái độ tự cho là quan trọng có thể gây khó chịu.
A self-important attitude can be off-putting.
Ghi chú
Từ self-important là một từ ghép của (self - bản thân, important - quan trọng. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ tương tự về thái độ tự đề cao nhé!
Self-centered - chỉ nghĩ đến bản thân
Ví dụ:
He’s too self-centered to care about others.
(Anh ta quá ích kỷ để quan tâm đến người khác.)
Self-conceited - tự phụ
Ví dụ:
The self-conceited artist refused all feedback.
(Người nghệ sĩ tự phụ đó đã từ chối mọi góp ý.)
Arrogant - kiêu ngạo
Ví dụ:
His arrogant remarks alienated his colleagues.
(Những lời nói kiêu ngạo của anh ấy khiến đồng nghiệp xa lánh.)
Egotistical - tự cao tự đại
Ví dụ:
Don’t be so egotistical; you’re not always right.
(Đừng có tự cao tự đại như vậy; bạn không phải lúc nào cũng đúng đâu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết