VIETNAMESE
tự cho là
tự nhận, tự phong
ENGLISH
self-claim
/sɛlf kleɪm/
declare oneself, assume
“Tự cho là” là hành động tự nhận hoặc nghĩ về bản thân theo một cách nào đó mà không có sự xác nhận từ người khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy có xu hướng tự cho là chuyên gia.
He tends to self-claim as an expert.
2.
Cô ấy tự cho là mình có khả năng lãnh đạo.
She self-claims her leadership abilities.
Ghi chú
Từ self-claim là một từ ghép của (self - bản thân, claim - khẳng định / đòi hỏi). Cùng DOL tìm hiểu thêm các biến thể tương tự:
Self-label - tự gán nhãn
Ví dụ:
He tends to self-label as an outsider.
(Anh ta thường tự gán nhãn bản thân là người ngoài cuộc.)
Self-assess - tự đánh giá
Ví dụ:
You need to self-assess your strengths and weaknesses.
(Bạn cần tự đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của mình.)
Self-evaluate - tự đánh giá
Ví dụ:
Students are asked to self-evaluate after each lesson.
(Học sinh được yêu cầu tự đánh giá sau mỗi bài học.)
Self-identify - tự nhận dạng
Ví dụ:
She self-identifies as a minimalist.
(Cô ấy tự nhận mình là người theo chủ nghĩa tối giản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết