VIETNAMESE

tự cho là đúng đắn

tự cao, tự cho là đúng

word

ENGLISH

self-righteous

  
ADJ

/sɛlf ˈraɪtʃəs/

arrogant, holier-than-thou

“Tự cho là đúng đắn” là tin rằng bản thân luôn đúng mà không cần kiểm chứng.

Ví dụ

1.

Anh ấy luôn hành động theo kiểu tự cho là đúng đắn.

He always acts in a self-righteous manner.

2.

Cô ấy có thái độ tự cho là đúng đắn.

She has a self-righteous attitude.

Ghi chú

Từ self-righteous là một từ ghép của (self - bản thân, righteous - đúng đắn, công chính). Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ cùng sắc thái nhé! check Self-satisfied - tự mãn Ví dụ: His self-satisfied smile annoyed everyone in the room. (Nụ cười tự mãn của anh ấy khiến mọi người trong phòng khó chịu.) check Self-justifying - tự biện hộ Ví dụ: She gave a self-justifying explanation for her behavior. (Cô ấy đưa ra lời giải thích mang tính tự biện hộ cho hành vi của mình.) check Holier-than-thou - tự cho mình là thánh thiện hơn người Ví dụ: He always has that holier-than-thou attitude. (Anh ta lúc nào cũng có thái độ tự cho mình đạo đức hơn người khác.) check Judgmental - hay phán xét Ví dụ: Her judgmental tone made others feel uncomfortable. (Giọng điệu hay phán xét của cô ấy khiến người khác thấy không thoải mái.)