VIETNAMESE

có tư cách pháp nhân

Tư cách pháp lý

word

ENGLISH

Legal entity

  
NOUN

/ˈliːɡl ˈɛntɪti/

Corporate entity

"Có tư cách pháp nhân" là được công nhận theo pháp luật như một tổ chức.

Ví dụ

1.

Công ty hoạt động với tư cách pháp nhân.

The company operates as a legal entity.

2.

Chỉ có tư cách pháp nhân mới được ký hợp đồng.

Only legal entities can sign contracts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Entity nhé! check CorporationTập đoàn. Phân biệt: Thường dùng để chỉ các tổ chức lớn có tư cách pháp nhân riêng. Ví dụ: The corporation is registered in multiple countries. (Tập đoàn được đăng ký tại nhiều quốc gia.) check OrganizationTổ chức. Phân biệt: Organization thường nhấn mạnh đến cấu trúc và mục tiêu hoạt động. Ví dụ: The organization is focused on environmental conservation. (Tổ chức tập trung vào bảo tồn môi trường.) check Legal bodyCơ quan pháp lý. Phân biệt: Nhấn mạnh vào quyền hạn và tư cách pháp lý của tổ chức. Ví dụ: The legal body has authority to enforce the law. (Cơ quan pháp lý có thẩm quyền thực thi pháp luật.)