VIETNAMESE
giấy hoàn thành cách ly
giấy chứng nhận cách ly
ENGLISH
quarantine completion certificate
/ˈkwɒrəntiːn kəmˈpliːʃən ˌsɜːtɪfɪkət/
isolation clearance
"Giấy hoàn thành cách ly" là tài liệu xác nhận một cá nhân đã hoàn thành thời gian cách ly theo quy định.
Ví dụ
1.
Nộp giấy hoàn thành cách ly tại văn phòng.
Submit the quarantine completion certificate at the office.
2.
Giữ giấy chứng nhận để phục vụ du lịch và công việc.
Keep the certificate for travel and work purposes.
Ghi chú
Từ quarantine completion certificate là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế và kiểm soát dịch bệnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Isolation - Cách ly
Ví dụ:
Isolation measures were implemented to contain the virus.
(Các biện pháp cách ly đã được thực hiện để kiểm soát virus.)
Lockdown - Phong tỏa
Ví dụ:
The city was put under lockdown during the outbreak.
(Thành phố bị phong tỏa trong thời gian dịch bệnh bùng phát.)
Health Clearance - Giấy xác nhận y tế
Ví dụ:
A health clearance was required before returning to work.
(Giấy xác nhận y tế được yêu cầu trước khi trở lại làm việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết