VIETNAMESE

quyền công dân

quyền công dân cơ bản

word

ENGLISH

Citizenship rights

  
NOUN

/ˈsɪtɪzənʃɪp raɪts/

civic rights

Từ "quyền công dân" là các quyền hợp pháp mà một cá nhân được hưởng với tư cách là công dân của một quốc gia.

Ví dụ

1.

Quyền công dân bao gồm quyền bầu cử và bảo vệ pháp lý.

Citizenship rights include voting and legal protections.

2.

Tất cả công dân được hưởng quyền công dân bình đẳng.

All citizens are entitled to equal citizenship rights.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Citizenship rights nhé! check Civic rights – Quyền dân sự Phân biệt: Civic rights tập trung vào quyền và nghĩa vụ của công dân trong xã hội. Ví dụ: Civic rights ensure equality for all members of society. (Quyền dân sự đảm bảo sự bình đẳng cho tất cả các thành viên trong xã hội.) check Legal entitlements – Quyền pháp lý Phân biệt: Legal entitlements nhấn mạnh các quyền lợi được luật pháp bảo vệ. Ví dụ: Legal entitlements protect citizens from discrimination. (Quyền pháp lý bảo vệ công dân khỏi sự phân biệt đối xử.) check National privileges – Đặc quyền quốc gia Phân biệt: National privileges tập trung vào các quyền lợi mà chỉ công dân của quốc gia được hưởng. Ví dụ: National privileges include the right to vote and healthcare access. (Đặc quyền quốc gia bao gồm quyền bầu cử và tiếp cận y tế.)