VIETNAMESE

từ bây giờ

kể từ bây giờ, từ giờ trở đi

word

ENGLISH

from now on

  
PHRASE

/frʌm naʊ ɒn/

henceforth, starting now

“Từ bây giờ” là thời điểm bắt đầu từ hiện tại trở đi.

Ví dụ

1.

Từ bây giờ, tôi sẽ tập thể dục mỗi ngày.

From now on, I will exercise every day.

2.

Bạn phải tuân thủ quy tắc từ bây giờ.

You must follow the rules from now on.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của from now on (từ bây giờ) nhé! check Starting now - Bắt đầu từ bây giờ Phân biệt: Starting now là cách diễn đạt trực tiếp và rất gần với from now on. Ví dụ: Starting now, we’ll meet every week. (Bắt đầu từ bây giờ, chúng ta sẽ gặp nhau mỗi tuần.) check Going forward - Kể từ đây Phân biệt: Going forward thường dùng trong môi trường chuyên nghiệp, tương đương from now on. Ví dụ: Going forward, please submit reports on time. (Từ nay trở đi, vui lòng nộp báo cáo đúng hạn.) check Henceforth - Từ nay về sau Phân biệt: Henceforth là cách nói trang trọng hơn của from now on. Ví dụ: Henceforth, this rule will be strictly enforced. (Từ nay về sau, quy tắc này sẽ được thực hiện nghiêm ngặt.) check As of today - Kể từ hôm nay Phân biệt: As of today gần với from now on trong ngữ cảnh hành chính, công việc. Ví dụ: As of today, we have a new policy in place. (Kể từ hôm nay, chúng ta có một chính sách mới.)