VIETNAMESE

từ bấy đến giờ

từ lúc đó đến nay, từ đó đến giờ

word

ENGLISH

since then until now

  
PHRASE

/sɪns ðɛn ʌnˈtɪl naʊ/

from that time until now, ever since

“Từ bấy đến giờ” là khoảng thời gian từ một thời điểm trong quá khứ đến hiện tại.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã làm việc chăm chỉ từ bấy đến giờ.

He has been working hard since then until now.

2.

Chúng tôi chưa gặp lại từ bấy đến giờ.

We have not met since then until now.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ since khi nói hoặc viết nhé! check since + mốc thời gian – từ thời điểm nào Ví dụ: He has worked here since 2020. (Anh ấy làm việc ở đây từ năm 2020) check since + S + V (quá khứ) – từ khi ai làm gì đó Ví dụ: I’ve felt better since I started exercising. (Tôi cảm thấy khỏe hơn từ khi tôi bắt đầu tập thể dục) check ever since + mốc thời gian / sự kiện – kể từ khi... Ví dụ: Ever since the accident, she has been more cautious. (Kể từ vụ tai nạn, cô ấy đã thận trọng hơn) check since + S + V – bởi vì / vì rằng Ví dụ: Since you’re here, can you help me with this? (Vì bạn đang ở đây, bạn có thể giúp tôi chuyện này không?)