VIETNAMESE
họa sĩ truyện tranh
ENGLISH
comic artist
/ˈkɒmɪks ˈɑːtɪst/
comic illustrator, mangaka
"Họa sĩ truyện tranh" là người sáng tạo ra các câu chuyện tranh ảnh bằng cách vẽ và minh họa.
Ví dụ
1.
Anh ấy là một họa sĩ truyện tranh nổi tiếng với những tác phẩm sáng tạo và độc đáo.
He is a famous comic artist with his creative and unique works.
2.
Người Họa sĩ truyện tranh mới nổi đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ các nhà phê bình và độc giả.
The emerging comic artist has received praise from critics and readers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Comic Artist nhé!
Manga Artist - Họa sĩ truyện tranh Nhật Bản
Phân biệt:
Chuyên vẽ truyện tranh theo phong cách Nhật Bản, trong khi Comic Artist là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm nhiều phong cách truyện tranh từ các quốc gia khác nhau.
Ví dụ:
The manga artist spent years developing the characters for their series.
(Họa sĩ truyện tranh Nhật Bản đã dành nhiều năm để phát triển các nhân vật cho bộ truyện của mình.)
Graphic Novelist - Tác giả tiểu thuyết đồ họa
Phân biệt:
Viết và vẽ những câu chuyện dài dạng tiểu thuyết đồ họa, trong khi Comic Artist có thể vẽ cả những câu chuyện ngắn hơn hoặc dạng truyện tranh truyền thống.
Ví dụ:
Graphic novelists create long-form comic stories with deep narratives.
(Các tác giả tiểu thuyết đồ họa sáng tạo những câu chuyện tranh dài với cốt truyện sâu sắc.)
Illustrator - Người minh họa
Phân biệt:
Là người vẽ minh họa cho sách, báo, hoặc sản phẩm khác, có thể hợp tác với Comic Artist để làm phong phú câu chuyện.
Ví dụ:
Illustrators often collaborate with comic artists to add depth to their stories.
(Những người minh họa thường hợp tác với họa sĩ truyện tranh để làm sâu sắc thêm câu chuyện của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết