VIETNAMESE

thất truyền

mất mát truyền thống

word

ENGLISH

lost tradition

  
NOUN

/lɒst trəˈdɪʃ.ən/

forgotten knowledge

“Thất truyền” là sự mất mát hoặc ngừng truyền lại các kỹ năng, kiến thức, hoặc truyền thống qua các thế hệ.

Ví dụ

1.

Truyền thống thất truyền đã được khám phá lại bởi các nhà nghiên cứu hiện đại.

The lost tradition was rediscovered by modern researchers.

2.

Các nỗ lực đang được thực hiện để hồi sinh các truyền thống thất truyền ở vùng nông thôn.

Efforts are being made to revive lost traditions in rural areas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lost tradition nhé! check Vanished heritage – Di sản bị mai một Phân biệt: Vanished heritage mô tả những giá trị văn hóa hoặc phong tục đã biến mất theo thời gian. Ví dụ: The ancient dance is part of a vanished heritage. (Điệu nhảy cổ xưa này là một phần của di sản bị mai một.) check Forgotten customs – Phong tục bị lãng quên Phân biệt: Forgotten customs nhấn mạnh vào những tập tục từng phổ biến nhưng không còn được thực hành. Ví dụ: Many forgotten customs are being revived by historians. (Nhiều phong tục bị lãng quên đang được các nhà sử học khôi phục.) check Discontinued practice – Phương thức bị ngừng truyền bá Phân biệt: Discontinued practice mô tả các phương pháp hoặc kỹ năng không còn được thực hiện nữa. Ví dụ: The art of hand-weaving has become a discontinued practice. (Nghệ thuật dệt thủ công đã trở thành một phương thức bị ngừng truyền bá.) check Extinct tradition – Truyền thống đã biến mất Phân biệt: Extinct tradition đề cập đến những truyền thống không còn tồn tại trong xã hội hiện đại. Ví dụ: The extinct tradition of handwritten calligraphy is now a rarity. (Truyền thống viết thư pháp tay đã biến mất và giờ rất hiếm gặp.)