VIETNAMESE
thơ
thi ca, văn thơ
ENGLISH
Poetry
/ˈpoʊətri/
Verse, composition
Thơ là hình thức sáng tác văn học biểu đạt cảm xúc và ý tưởng bằng ngôn ngữ.
Ví dụ
1.
Cô ấy viết thơ để bày tỏ cảm xúc của mình.
She writes poetry to express her feelings.
2.
Thơ là phần thiết yếu của biểu đạt con người.
Poetry is an essential part of human expression.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ poetry khi nói hoặc viết nhé!
Modern poetry – Thơ hiện đại
Ví dụ:
Modern poetry often breaks traditional rules to express deeper emotions.
('Thơ hiện đại' thường phá vỡ các quy tắc truyền thống để diễn đạt những cảm xúc sâu sắc hơn.)
Poetry collection – Bộ sưu tập thơ
Ví dụ:
His poetry collection was published last year and received rave reviews.
('Bộ sưu tập thơ' của anh ấy đã được xuất bản vào năm ngoái và nhận được nhiều đánh giá cao.)
Poetry reading – Đọc thơ
Ví dụ:
She performed a poetry reading at the literary festival, which moved many people.
(Cô ấy đã đọc thơ tại lễ hội văn học, điều này đã khiến nhiều người xúc động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết