VIETNAMESE

thờ

cúng bái, tôn thờ

word

ENGLISH

worship

  
VERB

/ˈwɜːrʃɪp/

venerate, revere

“Thờ” là hành động tôn kính và tôn thờ thần linh hoặc tổ tiên.

Ví dụ

1.

Họ thờ cúng tại đền thờ mỗi cuối tuần.

They worship at the temple every weekend.

2.

Thờ cúng mang lại sự bình an về tinh thần.

Worshiping brings them spiritual peace.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của worship nhé! check Reverence - Lòng tôn kính Phân biệt: Reverence thường mang ý nghĩa tôn trọng và kính trọng sâu sắc, không nhất thiết phải đi kèm với hành động thờ cúng như worship. Ví dụ: The people show reverence towards their ancestors by performing rituals in their honor. (Mọi người thể hiện lòng tôn kính tổ tiên bằng cách thực hiện các nghi lễ để tôn vinh họ.) check Adoration - Sự sùng kính Phân biệt: Adoration chỉ sự tôn sùng hoặc yêu quý mạnh mẽ, có thể áp dụng cho thần linh, người yêu quý hoặc đối tượng nào đó, trong khi worship chỉ sự thờ cúng theo nghi thức tôn giáo. Ví dụ: The followers expressed adoration for the deity during the festival. (Các tín đồ bày tỏ sự sùng kính đối với vị thần trong suốt lễ hội.) check Reverent devotion - Lòng sùng kính tôn thờ Phân biệt: Reverent devotion nhấn mạnh vào sự tận tâm và tôn kính, trong khi worship là hành động thờ cúng theo một nghi lễ cụ thể. Ví dụ: The reverent devotion of the monks was evident in their daily prayers. (Lòng sùng kính tôn thờ của các nhà sư thể hiện rõ qua các buổi cầu nguyện hàng ngày.) check Veneration - Sự kính trọng, thờ kính Phân biệt: Veneration là sự kính trọng và thờ kính, thường dùng trong bối cảnh tôn giáo hoặc xã hội, trong khi worship có thể bao gồm các nghi lễ hoặc hình thức thờ cúng cụ thể. Ví dụ: The veneration of saints is a common practice in many Christian traditions. (Việc thờ kính các vị thánh là một thực hành phổ biến trong nhiều truyền thống Kitô giáo.)