VIETNAMESE

sử truyền miệng

truyền thuyết lịch sử

word

ENGLISH

oral history

  
NOUN

/ˈɔː.rəl ˈhɪs.tə.ri/

spoken tradition, oral tradition

“Sử truyền miệng” là hình thức truyền tải lịch sử và truyền thống qua lời kể thay vì ghi chép.

Ví dụ

1.

Sử truyền miệng bảo tồn các câu chuyện của người lớn tuổi cho thế hệ tương lai.

Oral history preserves the stories of elders for future generations.

2.

Sử truyền miệng là nguồn tài liệu quý giá để hiểu di sản văn hóa.

Oral history is an invaluable resource for understanding cultural heritage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của oral history nhé! check Verbal tradition - Truyền thống truyền miệng Phân biệt: Verbal tradition nhấn mạnh vào hình thức truyền đạt kiến thức hoặc lịch sử bằng lời nói qua nhiều thế hệ. Ví dụ: The tribe preserves its culture through verbal tradition. (Bộ lạc bảo tồn văn hóa của họ thông qua truyền thống truyền miệng.) check Folklore - Văn hóa dân gian Phân biệt: Folklore bao gồm các truyền thuyết, câu chuyện và tập quán dân gian được truyền miệng qua nhiều thế hệ. Ví dụ: Japanese folklore includes stories about mythical creatures. (Văn hóa dân gian Nhật Bản bao gồm các câu chuyện về sinh vật huyền bí.) check Legendary accounts - Những ghi chép truyền thuyết Phân biệt: Legendary accounts mô tả các câu chuyện truyền miệng có yếu tố thần thoại hoặc siêu nhiên. Ví dụ: Many legendary accounts describe the origins of great civilizations. (Nhiều ghi chép truyền thuyết mô tả nguồn gốc của các nền văn minh vĩ đại.) check Narrative history - Lịch sử kể chuyện Phân biệt: Narrative history tập trung vào cách kể lại lịch sử bằng lời nói để tạo sự hấp dẫn và dễ hiểu. Ví dụ: The elder shared a narrative history of his people. (Người già chia sẻ một câu chuyện lịch sử về dân tộc của ông.)