VIETNAMESE
Truyền lực
truyền năng lượng
ENGLISH
Transmit force
/ˈtrænzmɪt fɔːs/
Convey power
Truyền lực là chuyển đổi hoặc phân phối lực từ một vật đến vật khác.
Ví dụ
1.
Động cơ truyền lực đến các bánh xe.
The engine transmitted force to the wheels.
2.
Vui lòng đảm bảo máy móc truyền lực hiệu quả.
Please ensure the machine transmits force efficiently.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Transmit khi nói hoặc viết nhé!
Transmit energy - Truyền năng lượng
Ví dụ:
The system transmits energy from solar panels to the grid.
(Hệ thống truyền năng lượng từ các tấm pin mặt trời đến lưới điện.)
Transmit data - Truyền dữ liệu
Ví dụ:
The device transmits data wirelessly.
(Thiết bị truyền dữ liệu không dây.)
Transmit a signal - Truyền tín hiệu
Ví dụ:
Satellites transmit signals to Earth for communication.
(Vệ tinh truyền tín hiệu xuống Trái Đất để liên lạc.)
Transmit information - Truyền thông tin
Ví dụ:
The internet transmits information instantly across the globe.
(Internet truyền thông tin ngay lập tức trên toàn cầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết