VIETNAMESE

Truyền nghề

dạy nghề

word

ENGLISH

Pass on a trade

  
VERB

/pɑːs ɒn ə treɪd/

Teach craft

Truyền nghề là hướng dẫn kỹ năng và kiến thức về một nghề.

Ví dụ

1.

Anh ấy truyền nghề cho người học việc.

He passed on the trade to his apprentice.

2.

Vui lòng truyền nghề cho thế hệ sau.

Please pass on the trade to the next generation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pass on khi nói hoặc viết nhé! checkPass on knowledge - Truyền đạt kiến thức Ví dụ: Teachers pass on knowledge to their students. (Giáo viên truyền đạt kiến thức cho học sinh.) checkPass on advice - Đưa ra lời khuyên Ví dụ: She passed on valuable advice to her younger colleagues. (Cô ấy đưa ra lời khuyên quý giá cho đồng nghiệp trẻ.) checkPass on traditions - Truyền thống lại Ví dụ: Families pass on traditions during celebrations. (Gia đình truyền lại truyền thống trong các dịp lễ hội.) checkPass on responsibility - Chuyển giao trách nhiệm Ví dụ: The manager passed on the responsibility to his assistant. (Quản lý chuyển giao trách nhiệm cho trợ lý của mình.)