VIETNAMESE
Cầu truyền hình
Phát sóng đa điểm
ENGLISH
Bridge broadcasting
/brɪʤ ˈbrɔːdkɑːstɪŋ/
Multi-location live broadcast
Cầu truyền hình là hình thức phát sóng trực tiếp tại một thời điểm từ nhiều địa điểm khác nhau, cho phép người xem theo dõi và tương tác như đang gặp mặt trực tiếp.
Ví dụ
1.
The bridge broadcasting program connected audiences from various regions.
Chương trình cầu truyền hình kết nối khán giả từ nhiều vùng miền.
2.
Bridge broadcasting enhances interaction between different locations.
Cầu truyền hình giúp tăng cường sự tương tác giữa các địa điểm khác nhau.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bridge broadcasting nhé!
Live streaming - Phát trực tiếp
Phân biệt:
Live streaming là thuật ngữ chung cho các buổi phát sóng trực tiếp, trong khi Bridge broadcasting tập trung vào việc kết nối nhiều địa điểm.
Ví dụ:
The event was live-streamed to audiences worldwide.
(Sự kiện được phát trực tiếp tới khán giả trên toàn thế giới.)
Simulcast - Phát sóng đồng thời
Phân biệt:
Simulcast nhấn mạnh tính đồng bộ, trong khi Bridge broadcasting nhấn mạnh kết nối giữa các địa điểm.
Ví dụ:
The concert was simulcast on both TV and radio.
(Buổi hòa nhạc được phát sóng đồng thời trên cả TV và radio.)
Satellite broadcast - Phát sóng vệ tinh
Phân biệt:
Satellite broadcast là một phương tiện kỹ thuật để thực hiện Bridge broadcasting.
Ví dụ:
The satellite broadcast connected audiences across continents.
(Phát sóng vệ tinh kết nối khán giả trên khắp các châu lục.)
Remote broadcasting - Phát sóng từ xa
Phân biệt:
Remote broadcasting nhấn mạnh việc truyền tải từ xa, trong khi Bridge broadcasting tập trung vào sự tương tác giữa các điểm.
Ví dụ:
Remote broadcasting allowed reporters to cover the event live from the scene.
(Phát sóng từ xa cho phép phóng viên đưa tin trực tiếp từ hiện trường.)
Virtual event broadcast - Phát sóng sự kiện trực tuyến
Phân biệt:
Virtual event broadcast thường không cần địa điểm vật lý như Bridge broadcasting.
Ví dụ:
The virtual event broadcast connected participants from around the world.
(Sự kiện trực tuyến kết nối người tham gia từ khắp nơi trên thế giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết