VIETNAMESE

Show truyền hình thực tế

Chương trình thực tế

word

ENGLISH

Reality TV show

  
NOUN

/riːˈælɪti ˌtiːˈviː ˈʃəʊ/

Real-life show

Show truyền hình thực tế là chương trình ghi lại các tình huống thật diễn ra trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ

1.

Show truyền hình thực tế rất phổ biến với khán giả trẻ.

Reality TV shows are popular among young viewers.

2.

Chương trình thực tế này tập trung vào các thử thách nấu ăn.

This reality TV show focuses on cooking challenges.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reality TV show nhé! check Documentary series – Loạt phim tài liệu Phân biệt: Documentary series tập trung vào tính giáo dục và thông tin hơn là giải trí như Reality TV show. Ví dụ: The documentary series explores the history of ancient civilizations. (Loạt phim tài liệu khám phá lịch sử của các nền văn minh cổ đại.) check Game show – Chương trình trò chơi Phân biệt: Game show tập trung vào các trò chơi và giải thưởng, không ghi lại đời thực như Reality TV show. Ví dụ: The game show offered a grand prize of $1 million. (Chương trình trò chơi đã trao giải thưởng lớn trị giá 1 triệu đô la.) check Talent show – Chương trình tìm kiếm tài năng Phân biệt: Talent show tập trung vào kỹ năng biểu diễn, khác với Reality TV show ghi lại các tình huống đời thực. Ví dụ: The talent show showcased amazing singing and dancing performances. (Chương trình tìm kiếm tài năng đã giới thiệu các màn trình diễn hát và nhảy tuyệt vời.) check Lifestyle show – Chương trình phong cách sống Phân biệt: Lifestyle show cung cấp nội dung thông tin và truyền cảm hứng về phong cách sống, không phải tình huống đời thực như Reality TV show. Ví dụ: The lifestyle show offers tips on healthy eating and fitness. (Chương trình phong cách sống cung cấp mẹo về ăn uống lành mạnh và thể dục.)