VIETNAMESE
bộ truyền động
hệ thống truyền lực
ENGLISH
transmission system
/trænsˈmɪʃən ˈsɪstəm/
drivetrain
"Bộ truyền động" là hệ thống truyền lực từ động cơ đến các bộ phận khác.
Ví dụ
1.
Bộ truyền động truyền lực tới các bánh xe.
The transmission system transfers power to the wheels.
2.
Bộ truyền động cần được căn chỉnh đúng cách.
The transmission system requires proper alignment.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ transmission nhé! Transmit (verb) - Truyền tải Ví dụ: The transmission system transmits power efficiently. (Hệ thống truyền tải truyền năng lượng hiệu quả.) Transmission (noun) - Sự truyền tải Ví dụ: The transmission of signals requires minimal interference. (Việc truyền tín hiệu yêu cầu ít nhiễu tối thiểu.) Transmittable (adjective) - Có thể truyền tải được Ví dụ: The transmittable data was sent over a secure network. (Dữ liệu có thể truyền tải được gửi qua mạng an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết