VIETNAMESE

trượt cầu trượt

word

ENGLISH

slide down the slide

  
NOUN

/slaɪd daʊn ðə slaɪd/

Trượt cầu trượt là hành động một người ngồi hoặc đứng trên một bề mặt nghiêng trơn trượt và trượt xuống dưới.

Ví dụ

1.

Các bé rất thích trượt cầu trượt ở sân chơi.

The kids love to slide down the slide at the playground.

2.

Cô ấy cười vui vẻ khi trượt cầu trượt.

She laughs joyfully as she slide down the slide.

Ghi chú

Trượt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ trượt nhé! check Nghĩa 1: Chỉ hành động di chuyển trơn tru, không vững chắc trên một bề mặt như băng, nước, hoặc sàn nhà. Tiếng Anh: Slide Ví dụ: He slid across the ice with ease. (Anh ấy trượt trên băng một cách dễ dàng.) check Nghĩa 2: Dùng để miêu tả sự rơi hoặc ngã khi không giữ được thăng bằng. Tiếng Anh: Slip Ví dụ: She slipped on the wet floor and fell. (Cô ấy trượt trên sàn ướt và ngã.) check Nghĩa 3: Miêu tả việc bị mất sự kiểm soát, như trong trường hợp trượt khỏi một giới hạn hoặc mục tiêu. Tiếng Anh: Skid Ví dụ: The car skidded on the wet road and hit the curb. (Chiếc xe trượt trên đường ướt và đâm vào lề đường.) check Nghĩa 4: Dùng để chỉ sự giảm sút hoặc mất hiệu quả trong một hành động hoặc tình huống. Tiếng Anh: Slide away Ví dụ: His chances of winning slid away after the mistake. (Cơ hội chiến thắng của anh ấy trượt khỏi tầm tay sau sai lầm.) check Nghĩa 5: Chỉ sự chuyển động nhẹ nhàng, trơn tru mà không gặp trở ngại. Tiếng Anh: Glide Ví dụ: The dancer glided across the stage with grace. (Vũ công trượt trên sân khấu một cách duyên dáng.)