VIETNAMESE

sự trượt

sự trượt ngã, sự lướt

word

ENGLISH

Slip

  
NOUN

/slɪp/

Slide

Sự trượt là hành động hoặc trạng thái mất ma sát và di chuyển không kiểm soát.

Ví dụ

1.

Sự trượt đã khiến cô ấy ngã xuống cầu thang.

The slip caused her to fall down the stairs.

2.

Sự trượt lướt thật vui cho bọn trẻ.

The slip was fun for the children.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các nghĩa khác của slip nhé! checkAccidental slip - Trượt ngã vô ý, thường do mặt phẳng trơn Ví dụ: She had an accidental slip on the icy road. (Cô ấy bị trượt ngã vô ý trên con đường đóng băng.) checkVerbal slip - Lỡ lời Ví dụ: His verbal slip during the meeting caused some confusion. (Lời nói lỡ trong cuộc họp của anh ấy đã gây ra một số sự nhầm lẫn.) checkPerformance slip - Sự giảm sút hiệu suất trong công việc hoặc thi đấu Ví dụ: The athlete’s performance slip was noticeable in the final match. (Sự giảm sút hiệu suất của vận động viên được nhận thấy rõ trong trận chung kết.) checkSlip of paper - Mẩu giấy nhỏ dùng để ghi chú hoặc ghi thông tin Ví dụ: She wrote the address on a small slip of paper. (Cô ấy đã viết địa chỉ lên một mẩu giấy nhỏ.) checkMomentary slip - Sự lỡ lầm tạm thời Ví dụ: His momentary slip cost the team an important point. (Sự lỡ lầm tạm thời của anh ấy khiến đội mất một điểm quan trọng.)