VIETNAMESE
thanh trượt
thanh trượt máy, thanh dẫn trượt
ENGLISH
sliding bar
/ˈslaɪdɪŋ bɑːr/
guide bar, slide rod
“Thanh trượt” là thanh dùng để hỗ trợ hoặc điều hướng chuyển động trượt trong máy móc hoặc thiết bị.
Ví dụ
1.
Thanh trượt cho phép chuyển động mượt mà và chính xác trong dây chuyền lắp ráp.
The sliding bar allows for smooth and precise movement in the assembly line.
2.
Thanh trượt này rất cần thiết cho các quy trình sản xuất tự động.
This sliding bar is essential for automated manufacturing processes.
Ghi chú
Từ thanh trượt là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và tự động hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Linear Guide – Thanh trượt tuyến tính
Ví dụ:
The linear guide ensures smooth and precise motion in machinery.
(Thanh trượt tuyến tính đảm bảo chuyển động mượt mà và chính xác trong máy móc.)
Sliding Rail – Thanh trượt
Ví dụ:
The sliding rail is used in drawers and industrial equipment.
(Thanh trượt được sử dụng trong các ngăn kéo và thiết bị công nghiệp.)
Ball Bearing Slide – Thanh trượt bi
Ví dụ:
The ball bearing slide offers durability and reduced friction.
(Thanh trượt bi mang lại độ bền và giảm ma sát.)0000000
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết